Có 2 kết quả:

心虚 xīn xū ㄒㄧㄣ ㄒㄩ心虛 xīn xū ㄒㄧㄣ ㄒㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lacking in confidence
(2) diffident
(3) to have a guilty conscience

Bình luận 0