Có 2 kết quả:
心虚 xīn xū ㄒㄧㄣ ㄒㄩ • 心虛 xīn xū ㄒㄧㄣ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lacking in confidence
(2) diffident
(3) to have a guilty conscience
(2) diffident
(3) to have a guilty conscience
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lacking in confidence
(2) diffident
(3) to have a guilty conscience
(2) diffident
(3) to have a guilty conscience
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0